Nguồn gốc giống nho Chardonnay

Chardonnay có nguồn gốc từ Burgundy, Pháp, là kết quả của sự lai tạo tự nhiên giữa Pinot NoirGouais Blanc. Từ thế kỷ 12, các tu sĩ dòng Xitô đã phát triển giống nho này tại Burgundy, giúp nó trở thành một trong những giống nho tạo ra rượu vang trắng phổ biến toàn cầu.

Nho chardonnay

Đặc điểm của rượu vang Chardonnay

  • Hương vị trái cây: Chardonnay có thể mang hương vị trái cây nhẹ nhàng như táo xanh, lê và cam chanh ở vùng lạnh, hoặc trái cây chín như dứa, xoài ở vùng ấm.
  • Hương vị bơ và vani: Rượu có thể phát triển các lớp hương bơ, vani và caramel khi ủ trong thùng gỗ sồi.
  • Độ chua: Chardonnay có độ chua biến đổi, mạnh mẽ ở các vùng lạnh như Chablis và dịu dàng hơn ở các vùng ấm.
  • Nét khoáng chất: Một số Chardonnay có hương khoáng như đá vôi, đá lửa, tạo nên chiều sâu và sự tinh tế.
Chardonnay-wine-tasting
Chardonnay-wine-tasting

Những vùng trồng Chardonnay nổi tiếng 

  • Burgundy, Pháp: Đây là quê hương của Chardonnay với các đặc điểm khoáng chất đặc trưng.
  • Chablis, Pháp: Chardonnay tại đây mang đặc điểm sắc nét, mang đến cảm giác tinh khiết và tươi mát.
  • California, Mỹ: Chardonnay ở đây có hương vị đậm đà, đầy đặn, thích hợp cho những ai yêu thích rượu ủ gỗ sồi mạnh.
  • New Zealand: Rượu vang Chardonnay từ New Zealand mang đến sự cân bằng giữa trái cây và độ chua, ít sử dụng gỗ sồi so với Mỹ.
  • Úc: Các vùng như Margaret River và Yarra Valley tạo ra Chardonnay với độ axit cao và ít hương gỗ sồi.
  • Nam PhiChile: Chardonnay từ các quốc gia này thường có hương vị trái cây tươi mát, dễ tiếp cận và phù hợp với nhiều đối tượng người thưởng thức.
  • Ý: Rượu vang Chardonnay ở đây thường có độ chua cao.
Nền địa chất Kimmeridgian đặc trưng tại Chablis
Nền địa chất Kimmeridgian đặc trưng tại Chablis được tạo thành từ hóa thạch của hàng triệu vỏ sò, vỏ hàu và san hô

Cách thưởng thức rượu vang Chardonnay

  • Nhiệt độ phục vụ: Chardonnay không ủ gỗ sồi nên được phục vụ ở 10°C để giữ được độ tươi, còn rượu ủ gỗ sồi nên phục vụ ở khoảng 12°C – 13°C để làm nổi bật hương bơ và vani.
  • Ly rượu: Rượu nên được rót vào ly rộng có miệng mở vừa phải, giúp hương vị phát tán tốt hơn.
  • Rót và thưởng thức: Khi thưởng thức, hãy lắc nhẹ ly để cảm nhận các tầng hương và thưởng thức từng ngụm nhỏ để cảm nhận sự cân bằng của trái cây và hương vị béo ngậy.
Ly rượu vang Chardonnay
Rượu vang Chardonnay không ủ sồi có đặc tính tươi mát thường được sử dụng bằng ly có bầu to và tròn (ly bên trái), rượu vang Chardonnay ủ sồi có những tầng hương vị phức hợp hơn thường được sử dụng theo dáng ly bầu nhưng thuôn ở miệng ly hơn (ly bên phải).

Cách kết hợp đồ ăn cùng rượu vang Chardonnay

  • Chardonnay không ủ gỗ sồi: Phù hợp với hải sản, salad nhẹ, sushi và thịt trắng nướng.
  • Chardonnay ủ gỗ sồi: Thích hợp với các món béo như thịt trắng sốt kem, hải sản béo và phô mai trưởng thành.
  • Vùng khí hậu mát mẻ: Phù hợp với hàu sống và cá nướng.
  • Vùng khí hậu ấm: Hợp với món nướng, bơ và các món ăn Á Đông.

Kết hợp món ăn với rượu vang Chardonnay

Giá thành rượu vang Chardonnay trên thị trường

Giá rượu vang Chardonnay tại Việt Nam có sự biến động tùy theo nguồn gốc xuất xứ và chất lượng của từng dòng vang. Dưới đây là một số mức giá tham khảo cho rượu vang Chardonnay tại các quốc gia khác nhau :

– Rượu vang Chardonnay từ Pháp
Các dòng vang từ những vùng nổi tiếng như Burgundy có mức giá cao hơn tại các vùng khác, dao động khoảng từ 1.000.000 – 1.800.000 VND/chai cho các dòng cơ bản. Các dòng cao cấp hơn có thể có giá lên đến 3.000.000 – 5.000.000 VND/chai.

– Rượu vang Chardonnay từ Mỹ, Úc
Dòng Chardonnay từ các vùng nổi tiếng của Mỹ như California thường có giá từ 600.000 – 1.500.000 VND/chai. Các dòng từ Úc hoặc New Zealand, vốn nổi tiếng với phong cách trái cây nhiệt đới và vị chua thanh thoát, thường rơi vào khoảng 800.000 – 1.500.000 VND/chai​.

– Rượu vang Chardonnay từ ChileArgentina
Đây là các dòng vang phổ biến hơn và thường có giá hợp lý, dao động trong khoảng 400.000 – 1.000.000 VND/chai, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

(20) 260.000 
(33) 262.000 
(5) 264.000 
(8) 291.000 
(8) 292.000 
(4) 319.000 
(17) 320.000 
(12) 390.000 
(16) 398.000 
(41) 402.000 
(11) 446.000 
(11) 446.000