Rượu vang, một thức uống đã tồn tại hàng ngàn năm, không chỉ là một phần của văn hóa ẩm thực mà còn là một bộ môn nghệ thuật tinh tế. Phân biệt các loại rượu vang là bước đầu tiên và quan trọng nhất để thực sự thưởng thức và hiểu được giá trị của rượu vang. Bài viết này sẽ đưa bạn đi sâu vào thế giới đa dạng của rượu vang, giúp bạn nắm vững cách phân loại rượu vang phổ biến nhất. Và từ đó tự tin hơn khi lựa chọn và thưởng thức loại đồ uống tinh túy này.

1. Phân biệt các loại rượu vang theo xuất xứ/nguồn gốc

Cách phân loại này chia rượu vang thành hai nhóm lớn dựa trên lịch sử và triết lý sản xuất: Rượu vang Cựu Thế giới và Rượu vang Tân Thế giới. Sự khác biệt giữa hai nhóm này không chỉ nằm ở địa lý mà còn ở phong cách, quy định và triết lý làm rượu, tạo nên những trải nghiệm thưởng thức độc đáo.

Phân loại rượu vang theo xuất xứ

1.1 Rượu vang Cựu Thế giới (Old World Wine)

“Old World Wine” là thuật ngữ chỉ những quốc gia sản xuất rượu vang có lịch sử hàng nghìn năm, nơi nho làm rượu (Vitis vinifera) lần đầu được thuần hóa. Các quốc gia tiêu biểu bao gồm hầu hết các quốc gia Châu Âu như Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Đức, Hy Lạp, cùng với Thổ Nhĩ Kỳ, Georgia, Armenia – những cái nôi cổ đại của rượu vang.

Đặc trưng và triết lý sản xuất

Rượu vang Cựu Thế giới được sản xuất dựa trên phương pháp làm rượu cổ xưa và truyền thống, được truyền qua nhiều thế hệ. Triết lý sản xuất của họ nhấn mạnh tới yếu tố vùng đất trồng, thổ nhưỡng (terroir), sự tinh tế và phức hợp của rượu. “Terroir” là một khái niệm sâu sắc, bao gồm sự kết hợp độc đáo của khí hậu, đất đai, địa hình, và thậm chí cả truyền thống canh tác của con người tại một vùng cụ thể, tất cả đều ảnh hưởng đến hương vị cuối cùng của rượu. Mục đích chính của các nhà làm vang Cựu Thế giới là duy trì truyền thống và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về giống nho, mật độ trồng, phương pháp chăm sóc cây nho, độ chín, sản lượng thu hoạch và kỹ thuật làm rượu. Điều này đôi khi áp chế sự sáng tạo, nhưng lại đảm bảo chất lượng và phong cách đặc trưng, phản ánh rõ nét nguồn gốc địa lý của rượu.

Vang Cựu Thế giới thường có đặc tính chung là mùi của khoáng chất, hương hoa, thảo mộc, gia vị nhẹ và vị khô chua của vùng khí hậu ôn đới. Chúng có xu hướng nồng độ cồn thấp hơn (thường từ 11.5 – 13.5%) và độ axit cao hơn. Chất lượng vang có thể không đồng đều theo mùa vì yếu tố tự nhiên quyết định chất lượng rượu. Vang thường được gọi tên theo vùng địa lý thay vì giống nho, và hình dáng cũng như nhãn chai thường cổ điển, phức tạp. Quy ước ghi nhãn cũng rất chặt chẽ, với các chỉ định xuất xứ được bảo hộ (PDO) và chỉ dẫn địa lý được bảo vệ (PGI).

1.1.1 Rượu vang Pháp

Pháp được coi là cái nôi của nền văn hóa rượu vang thế giới. Lịch sử rượu vang Pháp kéo dài ít nhất 2600 năm, bắt nguồn từ việc người Hy Lạp thành lập thành phố thuộc địa Marseille vào thế kỷ thứ 6 TCN. Pháp nổi tiếng với hệ thống phân hạng rượu vang nghiêm ngặt, đặc biệt là cấp độ AOC/AOP (Appellation d’Origine Contrôlée/ Protégée) từ năm 1937, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc.

Các vùng sản xuất rượu vang Pháp danh tiếng bao gồm:

  • Bordeaux: Vùng sản xuất rượu vang lớn nhất ở Pháp, nổi tiếng với các chai rượu hỗn hợp (blends) từ giống nho Cabernet Sauvignon, Merlot, Cabernet Franc và Petit Verdot. Vang Bordeaux có cấu trúc mạnh mẽ, hương thảo mộc, trái cây đen chín và khả năng lão hóa tuyệt vời.
  • Bourgogne (Burgundy): Vùng sản xuất rượu vang cao cấp hàng đầu với chất lượng nổi tiếng từ giống nho Pinot Noir cho rượu đỏ và Chardonnay cho rượu trắng. Vang Bourgogne tinh tế, phức hợp và đầy sức sống.
  • Rhône: Chia thành Rhône Bắc (tập trung vào Syrah, vang mạnh mẽ, hương thảo mộc) và Rhône Nam (sản xuất các chai hỗn hợp từ Grenache, Syrah, Mourvèdre, vang phức hợp, cấu trúc tốt).
  • Champagne: Nơi sản xuất rượu vang sủi bọt nổi tiếng thế giới. Chỉ những chai rượu vang được sản xuất tại vùng này mới được gọi là “Champagne”, chủ yếu từ Chardonnay, Pinot Noir và Pinot Meunier.
  • Alsace: Nổi tiếng với rượu vang trắng nguyên chất từ Riesling, Gewürztraminer và Pinot Gris, thể hiện rõ tính chất địa phương và hương vị tươi mát.
  • Loire: Sản xuất rượu vang đa dạng từ trắng khô, trắng ngọt, hồng đến đỏ nhẹ, với các giống nho phổ biến như Sauvignon Blanc, Chenin Blanc và Cabernet Franc. Vang Loire thường tươi mát và thanh lịch.

1.1.2 Rượu vang Ý

Di sản rượu vang của Ý khởi đầu từ khoảng 4.000 năm trước, khi người Hy Lạp cổ bành trướng vào miền Nam Ý, gọi là Oenotria – “miền đất của rượu vang”. Đến thế kỷ 17, các kỹ thuật trồng nho và sản xuất rượu vang được chú trọng và khoa học hóa.

Các vùng sản xuất rượu vang Ý nổi tiếng bao gồm:

  • Tuscany: Nằm ở miền Trung nước Ý, là một trong những vùng sản xuất rượu vang quan trọng nhất thế giới. Khí hậu ôn hòa và địa hình đồi núi tạo điều kiện lý tưởng cho nho phát triển cân bằng lượng đường, vị chua và hương thơm. Tuscany nổi tiếng với các dòng vang đỏ, đặc biệt là Chianti từ giống nho Sangiovese, và sự ra đời của những chai “Super Tuscan” huyền thoại đã đánh dấu một kỷ nguyên mới cho ngành sản xuất rượu vang Ý.
  • Piemonte: Nổi tiếng với Barolo và Barbaresco từ giống nho Nebbiolo.
  • Veneto: Nơi sản xuất Prosecco và Valpolicella.

Hệ thống phân loại rượu vang Ý bao gồm Vino da Tavola (VdT – rượu để bàn), Indicazione Geografica Tipica (IGT – chỉ dẫn địa lý điển hình), Denominazione di Origine Controllata (DOC) và Denominazione di Origine Controllata e Garantita (DOCG – cấp cao nhất).

1.1.3 Rượu vang Tây Ban Nha

Tây Ban Nha là một quốc gia sản xuất rượu vang cổ xưa, với lịch sử ít nhất 3.000 năm, khi người Phoenicia trồng vườn nho ở khu vực Sherry ngày nay vào khoảng năm 1100 TCN. Rượu vang đã được sản xuất ở Tây Ban Nha từ những thế kỷ đầu tiên sau Công Nguyên.

Các vùng sản xuất rượu vang Tây Ban Nha nổi tiếng:

  • Rioja: Vùng sản xuất rượu vang nổi tiếng nhất, được công nhận là DOCa (Denominación de Origen Calificada) – cấp cao nhất trong phân loại rượu vang Tây Ban Nha. Rioja nổi tiếng với vang đỏ thượng hạng từ giống nho Tempranillo.
  • Ribera del Duero: Vùng sản xuất rượu vang đỏ nổi tiếng ở miền Bắc, cũng từ giống Tempranillo, mang đến những chai vang đậm đà và hương thơm hậu vị kéo dài.
  • Rueda: Nổi tiếng với các loại rượu vang trắng chất lượng cao từ nho Verdejo và Sauvignon.
  • Priorat: Một trong những vùng sản xuất rượu vang chất lượng cao và độc đáo nhất, nổi tiếng với các loại rượu vang đỏ phức tạp và mạnh mẽ từ nho Garnacha và Carignan.
  • Penedès: Nổi tiếng với sản xuất rượu sủi bọt Cava, một phiên bản của Champagne ở Pháp, sử dụng các giống nho Macabeo, Parellada và Xarel·lo.

Hệ thống phân loại rượu vang Tây Ban Nha bao gồm Vino de Mesa (VDM), Vino Comarcal (VC), Vino de la Tierra (VT/VDLT), Denominacion de Origen (DO) và Deominacion de Origen Calificada (DOCa).

Phân loại rượu vang theo xuất xứ
Old World Wine vs New World Wine

1.2 Rượu vang Tân Thế giới (New World Wine)

Rượu vang Tân Thế giới có nguồn gốc từ các quốc gia từng là thuộc địa của các cường quốc phương Tây. Những quốc gia này bao gồm Mỹ, Canada, Úc, New Zealand, Chile, Argentina, Nam Phi, Trung Quốc và Ấn Độ.

Đặc trưng và triết lý sản xuất

Trái ngược với Cựu Thế giới, các nhà sản xuất rượu vang Tân Thế giới thường cởi mở hơn trong việc thử các kỹ thuật và công nghệ sản xuất rượu vang mới, chẳng hạn như sử dụng thùng thép không gỉ thay vì thùng gỗ sồi hoặc sử dụng oxy vi mô để tăng tốc quá trình lão hóa. Họ không bị gò ép bởi luật lệ mà thỏa sức sáng tạo và áp dụng mọi phương cách hiện đại nhằm chủ động kiểm soát sự ổn định của chất lượng vang. Điều này dẫn đến sự so sánh rằng Cựu Thế giới như “ông già cổ lỗ, bảo thủ” còn Tân Thế giới như “cô gái trẻ trung, tân kỳ”.

Nhìn chung, rượu vang của Tân Thế giới có xu hướng nhiều trái cây hơn, hương vị đậm đà, trái cây chín mọng, dễ tiếp cận. Chúng có nồng độ cồn cao hơn (thường từ 14-15%) và độ axit vừa phải, vị mềm mại. Phong cách rượu linh hoạt, ít bị ràng buộc bởi quy định sản xuất và tập trung vào giống nho hơn là vùng hoặc vùng lãnh thổ. Chất lượng vang ổn định hơn do con người có thể can thiệp để quyết định chất lượng rượu. Vang có thể là đơn mùa hoặc đa mùa (pha trộn từ nhiều mùa lại với nhau), và thường được gọi tên theo giống nho hoặc nhà làm rượu. Nhãn chai hiện đại, đơn giản, sáng tạo. Quy ước ghi nhãn cũng có những quy định riêng, ví dụ ở Mỹ, Chile, New Zealand, Úc, tối thiểu 75% nho phải là giống được ghi trên nhãn.

Sự khác biệt trong triết lý sản xuất giữa Cựu Thế giới và Tân Thế giới không chỉ là về địa lý mà còn là về cách tiếp cận nghệ thuật làm rượu. Cựu Thế giới tôn vinh “terroir” và truyền thống, cho phép thiên nhiên định hình hương vị và cấu trúc rượu. Điều này đôi khi dẫn đến sự biến động về chất lượng giữa các niên vụ nhưng lại tạo ra những chai vang mang đậm dấu ấn của vùng đất. Ngược lại, Tân Thế giới tập trung vào sự đổi mới và kiểm soát chất lượng, sử dụng công nghệ để đảm bảo hương vị ổn định và dễ tiếp cận hơn cho người tiêu dùng. Cả hai triết lý đều có giá trị riêng, mang đến sự đa dạng phong phú cho thế giới rượu vang.

1.2.1 Rượu vang Mỹ

Rượu vang Mỹ đã được sản xuất từ những năm 1500, với việc sản xuất rộng rãi đầu tiên bắt đầu ở New Mexico vào năm 1628. Ngày nay, sản xuất rượu vang được thực hiện ở tất cả năm mươi tiểu bang, với California sản xuất 84% tổng số rượu vang của Hoa Kỳ. Vườn nho đầu tiên được trồng ở California vào năm 1683.

Các vùng sản xuất rượu vang Mỹ nổi tiếng:

  • California: Vùng sản xuất rượu vang lớn nhất ở Hoa Kỳ, chiếm khoảng 90% sản lượng. Các tiểu vùng nổi bật bao gồm Napa Valley (hàng đầu thế giới), Sonoma County (đa dạng và chất lượng), và Mendocino County (nổi tiếng với vang sủi tăm từ Chardonnay và Pinot Noir). Hơn 100 giống nho khác nhau được trồng, phổ biến nhất là Chardonnay, Cabernet Sauvignon, Merlot, Pinot Noir, Sauvignon Blanc.
  • Washington: Đứng thứ hai về tầm quan trọng, nổi tiếng với Cabernet, Merlot, Riesling và Chardonnay hảo hạng.
  • New York: Đứng thứ ba về sản lượng, với các vùng chính là Finger Lakes và Long Island, trồng các giống Vitis Vinifera châu Âu, giống bản địa Mỹ và giống lai.
  • Oregon: Nổi tiếng với giống nho Pinot Noir và những dòng vang trắng nhiều hương thơm.

Quy trình sản xuất ở Mỹ thường áp dụng phương pháp truyền thống, với các bước như thu hoạch thủ công, ép nhẹ, lên men tự nhiên trong thùng gỗ sồi Pháp và Mỹ, sau đó ủ thêm trước khi đóng chai. Nhãn chai rượu vang Mỹ phải hiển thị đầy đủ các nội dung bao gồm tên thương hiệu, loại rượu, nồng độ cồn, thể tích, hàm lượng Sulfite cũng như tên và địa chỉ của nhà sản xuất.

1.2.2 Rượu vang Chile

Rượu vang Chile được gọi là “làn gió mới” trong thế giới vang Tân Thế giới. Lịch sử trồng nho ở Chile bắt đầu vào thế kỷ 16 khi người Tây Ban Nha đưa cây nho Vitis Vinifera đến thuộc địa của họ. Đến năm 1889, rượu vang Chile đã giành giải thưởng Grand Prix tại Paris, Pháp. Trong thập niên 80, ngành công nghiệp rượu vang Chile được phục hưng với việc giới thiệu các thùng lên men bằng inox và sử dụng thùng gỗ sồi ủ rượu vang.

Chile là một trong 10 quốc gia sản xuất rượu vang lớn nhất thế giới, đứng thứ 7 về sản lượng và thứ 5 về xuất khẩu. Địa hình hẹp và dài, với dãy Andes hùng vĩ ở phía Đông và biển Thái Bình Dương ở phía Tây, tạo ra vùng khí hậu rất đa dạng. Đặc biệt, khu vực gần dãy Andes có chênh lệch nhiệt độ lớn trong ngày, khiến trái nho có nồng độ axit cao và mang nhiều hương thơm đặc trưng.

Các vùng sản xuất rượu vang Chile nổi tiếng:

  • Valle Central: Vùng sản xuất rượu vang lớn nhất và quan trọng nhất, bao gồm các phân vùng như Maipo Valley, Rapel Valley, và Maule Valley. Sản xuất nhiều loại rượu vang đa dạng từ Cabernet Sauvignon, Carmenere, Merlot đến Sauvignon Blanc và Chardonnay.
  • Maipo Valley: Nằm gần thủ đô Santiago, là quê hương của một số loại rượu vang danh giá nhất của đất nước, thường được mô tả là “Bordeaux của Nam Mỹ”. Nổi tiếng với Cabernet Sauvignon đậm đà và Carmenere.
  • Casablanca Valley: Nằm gần Thái Bình Dương, nổi tiếng với sản xuất rượu vang trắng tuyệt vời, đặc biệt là từ giống nho Chardonnay và Sauvignon Blanc, mang hương thơm tươi mát và axit cao.
  • Colchagua Valley: Được coi là một trong những vùng sản xuất rượu vang cao cấp nhất, là nơi sản xuất những chai rượu vang Carmenere xuất sắc cùng với Cabernet Sauvignon, Malbec và Syrah.

Luật rượu vang Chile (Denominación de Origen, 1995) quy định 75% giống nho phải đến từ khu vực in trên chai và 85% rượu phải được làm từ giống nho in trên chai để phù hợp với mục đích xuất khẩu sang các nước EU.

1.2.3 Rượu vang Úc

Úc là một trong những nước đi đầu về áp dụng và phát triển khoa học công nghệ vào ngành công nghiệp rượu vang. Ngành công nghiệp rượu vang Úc được hình thành từ năm 1788 khi người Anh mang những nhánh nho đầu tiên từ Châu Âu vào. Đến năm 1980, Úc đẩy mạnh kỹ thuật và máy móc thiết bị sản xuất tiên tiến, kết hợp công thức lâu đời, tạo ra rượu vang với hương vị mới lạ. Ngày nay, Úc là nhà xuất khẩu rượu lớn thứ năm thế giới.

Với hơn 60 vùng trồng nho rải khắp cả nước, Úc có điều kiện khí hậu thuận lợi để trồng nhiều giống nho khác nhau. Các vùng sản xuất rượu vang Úc nổi tiếng:

  • South Australia (Nam Úc): Chiếm một nửa sản lượng rượu vang của Úc, với sự đa dạng lớn về địa lý và khí hậu. Nơi đây có các vùng nổi tiếng như Barossa Valley (nổi tiếng với Shiraz mạnh mẽ), Clare Valley, Eden Valley, Adelaide Hills, Coonawarra và Margaret River.
  • New South Wales: Bang sản xuất rượu vang lớn thứ hai, với Thung lũng Hunter nổi tiếng, được coi là nơi sản sinh ra nghề trồng nho của Úc. Các giống nho phổ biến bao gồm Cabernet Sauvignon, Chardonnay, Shiraz và Sémillon.
  • Victoria: Tiểu bang có diện tích vườn nho lớn nhất, với nhiều loại khí hậu khác nhau, cho ra đời hương vị rượu vang đa dạng.
  • Tasmania: Một hòn đảo có khí hậu mát mẻ kiểu “châu Âu”, nơi sản xuất nhiều loại rượu vang sủi từ Chardonnay và Pinot Noir.

Giống nho Shiraz từ Barossa Valley đem lại những dòng rượu vang có hương vị mạnh mẽ nhất trên thế giới, với hương thơm mâm xôi đen chín mọng, nho khô và mocha cuốn theo hương thuốc lá, thịt và hạt tiêu đen.

1.2.4 Rượu vang Nam Phi

Rượu vang Nam Phi có lịch sử lâu đời hơn 350 năm, bắt nguồn từ những người định cư Hà Lan đầu tiên đến Châu Phi vào thế kỷ 17. Những chai rượu vang đầu tiên được sản xuất vào năm 1659. Nam Phi được coi là cây cầu nối giữa rượu vang của Cựu Lục Địa và Tân Thế Giới, bởi họ sử dụng những kỹ thuật làm vang của Tân Thế Giới nhưng lại có nhiều điểm chung trong phong cách với những nhà sản xuất vang của Cựu Lục Địa.

Nam Phi là quốc gia sản xuất rượu vang lớn thứ 11 trên thế giới. Ngành công nghiệp sản xuất rượu vang Nam Phi tập trung xung quanh khu vực trù phú nhưng phân tán quanh Western Cape, với địa hình núi, thung lũng và cao nguyên phong phú cho phép sáng tạo phong cách mới. Khí hậu Hải Dương từ sự giao thoa giữa Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương ảnh hưởng lớn đến các vùng trồng nho.

Các vùng sản xuất rượu vang Nam Phi quan trọng:

  • Stellenbosch: Một trong những vùng nổi tiếng nhất, với cảnh quan núi non tuyệt đẹp và nhiều loại đất sét và đá phù hợp với trồng nho. Vang Stellenbosch thường có hương vị trái cây tươi mát và hậu vị dài.
  • Paarl: Vùng sản xuất rượu vang lâu đời, vang Paarl thường có hương vị trái cây đậm đà và cấu trúc tannin tốt.
  • Franschhoek: Vùng nhỏ nằm giữa những dãy núi cao, sản xuất các loại rượu vang cao cấp với hương thơm tinh tế và hương vị phức hợp.
  • Constantia: Vùng sản xuất rượu vang lâu đời nhất, nơi các loại nho Bordeaux được trồng thành công.
  • Walker Bay: Nổi bật với các loại nho Pinot Noir và Chardonnay, tạo ra những chai rượu vang trắng và đỏ tuyệt vời với hương vị độc đáo.

Giống nho đặc trưng tại đây là Pinotage – một giống nho lai giữa Pinot Noir và Cinsaut. Giống nho Shiraz cũng được trồng rất rộng rãi cùng với Cabernet Sauvignon và Merlot.

1.2.5 Rượu vang New Zealand

Rượu vang New Zealand có lịch sử hình thành từ đầu thế kỷ 19, với cây nho đầu tiên được trồng vào năm 1819. Ngành công nghiệp rượu vang hiện đại ở New Zealand bắt đầu vào giữa thế kỷ 20 và mở rộng nhanh chóng vào đầu thế kỷ 21, tăng trưởng 17% mỗi năm từ năm 2000 đến năm 2020. New Zealand được biết đến nhiều nhất với Marlborough Sauvignon Blanc, và gần đây là Pinot Noir đậm đặc từ Marlborough, Martinborough và Central Otago.

Là một quốc đảo ở Nam Thái Bình Dương, New Zealand có khí hậu chủ yếu là biển, tạo ra sự khác biệt đáng kể trong khu vực từ bắc xuống nam. Gần 90% tổng sản lượng rượu vang được xuất khẩu, chủ yếu là sang Hoa Kỳ, Anh và Úc.

Các vùng sản xuất rượu vang New Zealand nổi tiếng:

  • Marlborough: Vùng làm rượu vang lớn nhất và danh tiếng nhất của New Zealand, chiếm gần 2/3 diện tích trồng nho toàn quốc. Vào những năm 1980, giống nho Sauvignon Blanc độc đáo đã đưa Marlborough trở thành tâm điểm chú ý của thế giới rượu vang. Khí hậu mát mẻ, nhiều nắng cùng lượng mưa thấp, đất thoát nước tốt đã tạo nên những chai rượu vang mang hương vị độc đáo, sống động.
  • Central Otago: Nổi tiếng với giống nho Pinot Noir, nơi nhiều phong cách rượu vang tuyệt vời được chế tác từ các tiểu vùng khác nhau. Khu vực này cũng sản xuất rượu Chardonnay xuất sắc.
  • Waihake: Nổi tiếng với các giống nho Syrah với hương vị thanh lịch mượt mà, ngoài ra các giống nho Petit Verdot, Chardonnay và Viognier cũng mang lại những hương vị khác biệt.
  • Phía tây Auckland: Nơi đất đai màu mỡ, khí hậu ấm áp là điều kiện tốt cho sự phát triển của các giống nho, đặc biệt là Chardonnay và Merlot.

Giống như nhiều loại rượu vang khác của Tân Thế giới, rượu vang New Zealand thường được sản xuất và dán nhãn là rượu vang giống đơn lẻ, hoặc nếu được pha trộn, các nhà sản xuất rượu sẽ liệt kê các thành phần giống nhau trên nhãn.

>> Đọc thêm Phần 1 tại đây!

2. Phân loại rượu vang theo hàm lượng đường (Độ ngọt)

Hàm lượng đường dư (residual sugar – RS) sau quá trình lên men là yếu tố quyết định độ ngọt của rượu vang. Cách phân loại này rất quan trọng để lựa chọn vang phù hợp với khẩu vị và món ăn.

Rượu vang ngọt là gì
Phân loại hàm lượng đường dư trong rượu vang ngọt

2.1. Rượu vang khô (Dry Wine)

Vang khô là loại vang mà hầu hết hoặc toàn bộ đường trong nước nho đã được chuyển hóa thành cồn trong quá trình lên men. Hàm lượng đường dư thường rất thấp, dưới 4 gram/lít. Đây là loại vang phổ biến nhất.

Đặc điểm:

  • Hương vị: Không có vị ngọt rõ rệt, chủ yếu là hương trái cây, khoáng chất, thảo mộc, gia vị…
  • Độ chua/Chát: Thể hiện rõ nét, mang lại cấu trúc và hậu vị.
  • Phổ biến: Hầu hết vang đỏ, vang trắng và vang hồng trên thị trường đều là vang khô.
  • Ví dụ: Cabernet Sauvignon, Merlot, Chardonnay (không ủ sồi), Sauvignon Blanc, Pinot Grigio.

2.2. Rượu vang bán khô (Off-Dry/Semi-Dry)

Vang nửa khô có một lượng đường dư nhất định, đủ để mang lại cảm giác ngọt nhẹ nhưng không quá đậm đà. Hàm lượng đường dư thường dao động từ 4 đến 12 gram/lít.

Đặc điểm:

  • Hương vị: Có vị ngọt thoảng, cân bằng bởi độ chua tự nhiên của vang.
  • Phổ biến: Một số loại Riesling, Chenin Blanc, Gewürztraminer.
  • Kết hợp món ăn: Phù hợp với các món ăn cay nhẹ (ẩm thực châu Á), pho mát, hoặc tự uống.

2.3. Rượu vang bán ngọt (Semi-Sweet/Medium Sweet)

Vang nửa ngọt có hàm lượng đường dư đáng kể hơn, thường từ 12 đến 45 gram/lít, mang lại vị ngọt rõ ràng hơn so với vang nửa khô.

Đặc điểm:

  • Hương vị: Vị ngọt nổi bật, thường đi kèm với hương trái cây chín mọng.
  • Phổ biến: Một số loại Riesling (như Kabinett hoặc Spätlese của Đức), Moscato d’Asti.
  • Kết hợp món ăn: Thường dùng với các món tráng miệng không quá ngọt, trái cây tươi hoặc pho mát xanh.

2.4. Rượu vang ngọt (Sweet Wine/Dessert Wine)

Vang ngọt (hay vang tráng miệng) có hàm lượng đường dư cao nhất, trên 45 gram/lít, thậm chí có thể lên đến vài trăm gram/lít. Đường được giữ lại thông qua các kỹ thuật đặc biệt như:

  • Sử dụng nấm quý (Noble Rot – Botrytis Cinerea): Nấm này làm khô nho, tập trung đường và axit, tạo ra hương vị phức tạp (ví dụ: Sauternes, Tokaji, Beerenauslese).
  • Nho khô (Passito/Straw Wine): Nho được phơi khô trên chiếu rơm hoặc treo để nước bay hơi, làm tăng nồng độ đường (ví dụ: Vin Santo, Amarone della Valpolicella – dù Amarone là vang khô mạnh, một số phiên bản có xu hướng ngọt nhẹ).
  • Nho đông lạnh (Ice Wine/Eiswein): Nho được để đông cứng trên cây, sau đó ép khi vẫn còn đông. Nước đóng băng được loại bỏ, chỉ còn lại nước ép siêu đậm đặc và ngọt (ví dụ: Ice Wine của Canada, Eiswein của Đức/Áo).
  • Dừng lên men sớm: Thêm cồn vào giữa quá trình lên men để giết men, giữ lại đường (ví dụ: Port, Sherry ngọt).

Đặc điểm:

  • Hương vị: Cực kỳ ngọt, đậm đà, thường có hương mật ong, trái cây sấy khô, các loại hạt, gia vị.
  • Kết hợp món ăn: Lý tưởng cho các món tráng miệng, pho mát xanh, hoặc tự uống như một món tráng miệng lỏng.
  • Ví dụ: Sauternes (Pháp), Tokaji (Hungary), Eiswein (Đức/Canada), Port (Bồ Đào Nha), Sherry ngọt (Tây Ban Nha).

Lời kết, 

Việc phân biệt các loại rượu vang theo các tiêu chí khác nhau như độ ngọt và vùng xuất xứ sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về loại thức uống tinh túy này. Mỗi cách phân loại rượu vang như đã nói phía trên đều mang đến những thông tin giá trị, hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn chai vang phù hợp với sở thích cá nhân, món ăn đi kèm hay dịp đặc biệt.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *